Thực đơn
Đào_Viên Hành chínhXem: Phân cấp hành chính Trung Hoa Dân quốc
Tiếng Việt | Chữ Hán | Wade-Giles | Bính âm | Tiếng Đài Loan (POJ) | tiếng Khách Gia |
---|---|---|---|---|---|
Bát Đức | 八德區 | Pa-teh | Bādé | Pat-tek | Pat-tet |
Bình Trấn | 平鎮區 | P'ing-chen | Píngzhèn | Pêng-tìn | Phìn-tsṳ́n |
Dương Mai | 楊梅區 | Yang-mei | Yángméi | Iûⁿ-mûi | Yông-muì |
Đào Viên | 桃園區 | T'ao-yüan | Táoyuán | Thô-hn̂g | Thò-yèn |
Trung Lịch | 中壢區 | Chung-li | Zhōnglì | Tiong-le̍k | Chûng-la̍k |
Đại Khê | 大溪區 | Ta-hsi | Dàxī | Tāi-khe | Thai-hâi |
Đại Viên | 大園區 | Ta-yüan | Dàyúan | Toā-hn̂g | Thai-yèn |
Phục Hưng | 復興區 | Fu-hsing | Fùxīng | Hok-heng | Fu̍k-hîn |
Quan Âm | 觀音區 | Kuan-yin | Guānyīn | Koan-im | Kôn-yîm |
Quy Sơn | 龜山區 | Kuei-shan | Guīshān | Ku-soaⁿ | Kuî-sân |
Long Đàm | 龍潭區 | Lung-t'an | Lóngtán | Liông-thâm | Liùng-thâm |
Lô Trúc | 蘆竹區 | Lu-chu | Lúzhú | Lô͘-tek | Lù-tsuk |
Tân Ốc | 新屋區 | Hsin-wu | Xīnwū | Sin-ok | Sîn-vuk |
Thực đơn
Đào_Viên Hành chínhLiên quan
Đào Viên Đào Viên (khu) Đào Viên, Quế Võ Đào Viên, Tràng Định Đào Viên (định hướng) Đào Viên Thiên Hoàng Đào tiên Đạo Viên Đào Liên Hoa Đào tiên cảnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đào_Viên //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://english.tycg.gov.tw/ http://www.tycg.gov.tw/ http://www.tycg.gov.tw/eng/ https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Taoyua...